Có 2 kết quả:

納聘 nà pìn ㄋㄚˋ ㄆㄧㄣˋ纳聘 nà pìn ㄋㄚˋ ㄆㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to pay bride-price (payment to the bride's family in former times)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pay bride-price (payment to the bride's family in former times)

Bình luận 0